--

chỉ huy phó

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉ huy phó

+ noun  

  • Second in command, deputy commander, deputy director
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỉ huy phó"
Lượt xem: 642